TIN TỨC
Máy bơm hỏa tiễn, còn được gọi là máy bơm chìm giếng...
Máy bơm thả chìm Ebara là thương hiệu hàng đầu đến từ Nhật Bản, được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất vận hành. Một số ưu điểm nổi bật của dòng máy bơm này bao gồm:
- Khả năng chống ngập nước tuyệt đối với cấu trúc chịu ngập hoàn toàn, phù hợp cho mọi điều kiện môi trường làm việc ngầm.
- Hiệu suất làm việc cao với công suất lớn, áp suất mạnh nhưng tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm chi phí vận hành.
- Độ bền cao với vỏ máy bằng hợp kim đúc nguyên khối chống rỉ sét, các bộ phận bên trong được thiết kế chắc chắn, an toàn.
- Hoạt động êm, ít rung động nhờ hệ thống cân bằng tĩnh tuyệt vời, hạn chế tối đa tiếng ồn khi vận hành.
- Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng với thiết kế gọn nhẹ, lắp ráp đơn giản.
Với những ưu điểm vượt trội, máy bơm thả chìm Ebara được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau như:
- Hệ thống thoát nước thải, xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Bơm chuyển nguồn nước sạch phục vụ sinh hoạt, làm mát, tưới tiêu cho nông nghiệp.
- Hệ thống thoát nước mưa, kiểm soát ngập lụt tại các khu đô thị, khu công nghiệp.
- Hệ thống tuần hoàn nước cho bể bơi, hồ cảnh quan và công viên giải trí.
- Bơm nạo vét hố móng công trình, hố ga hay công trình xây dựng ngầm.
- Sử dụng để bơm thay nước cho hồ bơi, hòn non bộ, đài phun nước, bề chứa nước ngầm
Với đa dạng kích cỡ công suất, máy bơm Ebara có thể đáp ứng nhu cầu từ quy mô nhỏ đến lớn, phục vụ đa năng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Máy bơm Ebara là thương hiệu có xuất xứ từ Ý, chuyên sản xuất các dòng máy bơm phục vụ cho các nhu cầu dân dụng và công nghiệp với nhiều chủng loại và công suất khác nhau.
Dòng máy bơm thảcó nhiều model được thiết kế với khả năng chóng ăn mòn tốt, một số dòng còn được trang bị thêm dao cắt rác, nó cho phép máy bơm được nước có lẫn rác.
chìm Ebara được hiện được rất nhiều khách hàng tin dùng do có độ bền cao, giá thành hợp lý
BẢNG BÁO GIÁ BƠM CHÌM EBARA | |||||||||
(Áp dụng từ 01/03/2022 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%- bắt buộc lấy VAT) | |||||||||
STT | Model | QDC | Công suất | Điện áp V | Lưu lượng L/min |
Cột áp H (m) | Đơn giá chưa VAT | Hình ảnh minh họa | |
KW | HP | ||||||||
DL | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
1 | Máy bơm thả chìm Ebara 65 DL 51.5 | LM65 | 1.5 | 2 | 380V | 70-450 | 15.5-9.9 | 24,670,000 | ![]() |
2 | Giá máy bơm chìm Ebara 80 DL 51.5 | LM80 | 1.5 | 2 | 380V | 200-950 | 12.2-3.3 | 24,810,000 | |
3 | Máy bơm thả chìm Ebara 80 DL 52.2 | 2.2 | 3 | 380V | 200-1200 | 14.7-4.0 | 27,400,000 | ||
4 | Giá máy bơm chìm Ebara 80 DL 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 200-1200 | 18.7-10.4 | 30,710,000 | ||
5 | Máy bơm thả chìm Ebara 100 DL 53.7 | LL100 | 3.7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | 33,140,000 | |
6 | Giá máy bơm chìm Ebara 100 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 800-2600 | 27.3-15.1 | 70,320,000 | ||
7 | Máy bơm thả chìm Ebara 100 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 800-2800 | 32-18.5 | 97,930,000 | ||
8 | Giá máy bơm chìm Ebara 100 DL 518.5 (SD) | 18.5 | 25 | 380V | 800-2800 | 37.7-21.1 | 148,170,000 | ||
9 | Máy bơm thả chìm Ebara 150 DL 55.5 | LL 125 | 5.5 | 7.5 | 380V | 1000-3200 | 12.5-5.1 | 65,440,000 | |
10 | Giá máy bơm chìm Ebara 150 DL 57.5 | 7.5 | 10 | 380V | 1000-3400 | 17-7.7 | 71,130,000 | ||
11 | Máy bơm thả chìm Ebara 150 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1200-3600 | 20.8-11.7 | 93,320,000 | ||
12 | Giá máy bơm chìm Ebara 150 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 1200-3800 | 27-15 | 106,480,000 | ||
13 | Máy bơm thả chìm Ebara 150 DL 518.5 (SD) | 18.5 | 25 | 380V | 1200-4000 | 29.4-16.8 | 155,590,000 | ||
14 | Giá máy bơm chìm Ebara 150DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 1200-4200 | 34.5-18.8 | 202,450,000 | ||
15 | Máy bơm thả chìm Ebara 150DL 530-C | LL 150 | 30 | 40 | 380V | 1500-4000 | 35-27.4 | 242,730,000 | |
16 | Giá máy bơm chìm Ebara 150DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 1500-4200 | 38.6-30.2 | 286,620,000 | ||
17 | Máy bơm thả chìm Ebara 150DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 1500-4400 | 43.5-34.6 | 313,600,000 | ||
18 | Giá máy bơm chìm Ebara 200DL 55.5 | LL 150 | 5.5 | 7.5 | 380V | 1000-4000 | 9.8-3.5 | 76,710,000 | |
19 | Máy bơm thả chìm Ebara 200DL 57.5 | 7.5 | 10 | 380V | 1500-4500 | 12.5-6.5 | 80,680,000 | ||
20 | Giá máy bơm chìm Ebara 200DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1500-5000 | 16.5-9.0 | 101,010,000 | ||
21 | Máy bơm thả chìm Ebara 200DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 2000-5500 | 20.1-11.5 | 112,460,000 | ||
22 | Giá máy bơm chìm Ebara 200DL 518.5 (SD) | 18.5 | 25 | 380V | 2000-5500 | 23.3-12.8 | 163,000,000 | ||
23 | Máy bơm thả chìm Ebara 200DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 2000-5500 | 29-15.1 | 216,470,000 | ||
24 | Bơm chìm nước thải Ebara 200DL 530-C | LL 150x200 | 30 | 40 | 380V | 2500-7000 | 32.2-16.7 | 245,480,000 | |
25 | Máy bơm thả chìm Ebara 200DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 2500-7500 | 35.8-19.1 | 289,360,000 | ||
26 | Bơm chìm nước thải Ebara 200DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 2500-8000 | 40.5-22.5 | 316,350,000 | ||
27 | Máy bơm thả chìm Ebara 250DL 57.5 | LL 250 | 7.5 | 10 | 380V | 2000-6500 | 10.1-3.0 | 88,640,000 | |
28 | Bơm chìm nước thải Ebara 250DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 2000-7000 | 15.5-5.0 | 110,800,000 | ||
29 | Máy bơm thả chìm Ebara 250DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 2000-7500 | 19.5-6.0 | 126,760,000 | ||
30 | Bơm chìm nước thải Ebara 250DL 518.5 (SD) | 18.5 | 25 | 380V | 2000-7500 | 22.2-7.3 | 195,120,000 | ||
31 | Máy bơm thả chìm Ebara 250DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 2000-8500 | 23.2-6.9 | 237,100,000 | ||
32 | Bơm chìm nước thải Ebara 250DL 530-C | LL 300 | 30 | 40 | 380V | 3000-10000 | 28.2-10 | 294,870,000 | |
33 | Máy bơm thả chìm Ebara 250DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 3000-10500 | 33.8-15 | 321,410,000 | ||
34 | Bơm chìm nước thải Ebara 250DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 3000-11000 | 37.7-17 | 347,760,000 | ||
35 | Máy bơm thả chìm Ebara 300DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 3000-9000 | 7.0-3.3 | 141,560,000 | ||
36 | Bơm chìm nước thải Ebara 300DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 3000-11000 | 9.9-4.2 | 161,760,000 | ||
37 | Máy bơm thả chìm Ebara 300DL 518.5 (SD) | 18.5 | 25 | 380V | 3000-11000 | 12.8-4.8 | 221,360,000 | ||
38 | Bơm chìm nước thải Ebara 300DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 3000-12000 | 15.5-6.4 | 267,520,000 | ||
39 | Máy bơm thả chìm Ebara 300DL 530-C | 30 | 40 | 380V | 4000-1100 | 26.5-7.5 | 296,970,000 | ||
40 | Bơm chìm nước thải Ebara 300DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 4000-12000 | 31.2-10 | 323,510,000 | ||
41 | Máy bơm thả chìm Ebara 300DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 4000-13000 | 35-11.3 | 349,860,000 | ||
DLB | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
42 | Máy bơm chìm Ebara 100 DLB 55.5 | LL 100 | 5.5 | 7.5 | 380V | 600-2200 | 16-8.8 | 52,630,000 | ![]() |
43 | Máy bơm chìm Ebara 100 DLB 57.5 | LL 80 | 7.5 | 10 | 380V | 600-2400 | 20.8-11.4 | 56,520,000 | |
DLC | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
44 | Máy bơm chìm Ebara 80 DLC 55.5 | LL 80 | 5.5 | 7.5 | 380V | 400-1600 | 21.1-12.3 | 50,770,000 | |
45 | Báo giá bơm chìm Ebara 80 DLC 57.5 | 7.5 | 10 | 380V | 400-1800 | 26.5-15.3 | 52,710,000 | ||
46 | Máy bơm chìm Ebara 100 DLC 55.5 | LL 100 | 5.5 | 7.5 | 380V | 400-1600 | 21.1-13.2 | 51,040,000 | |
47 | Báo giá bơm chìm Ebara 100 DLC 57.5 | LL 80 | 7.5 | 10 | 380V | 400-1800 | 26.5-15.3 | 55,030,000 | |
DML | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
48 | Máy bơm chìm Ebara 80 DML 52.2 | LM 80 | 2.2 | 3 | 380V | 200-1600 | 11.2-4.0 | 34,060,000 | |
49 | Báo giá bơm chìm Ebara 80DML 53.7 (SD) | 3.7 | 5 | 380V | 200-1600 | 15.5-7.9 | 38,460,000 | ||
50 | Máy bơm chìm Ebara 100 DML 53.7 | LM 100 | 3.7 | 5 | 380V | 500-2400 | 13.5.9-4 | 38,890,000 | |
51 | Báo giá bơm chìm Ebara 80 DML 55.5 (SD) | 5.5 | 7.5 | 380V | 500-2400 | 17.9-8.5 | 51,830,000 | ||
52 | Máy bơm chìm Ebara 80 DML 57.5 (SD) | 7.5 | 10 | 380V | 500-2400 | 20.6-12.1 | 55,950,000 | ||
53 | Báo giá bơm chìm Ebara 80 DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 500-2500 | 27.5-17.5 | 71,620,000 | ||
54 | Máy bơm chìm Ebara 80 DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 500-2500 | 33.5-23.4 | 78,010,000 | ||
55 | Báo giá bơm chìm Ebara 80 DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 200-1600 | 11.2-4 | 113,950,000 | ||
56 | Máy bơm chìm Ebara 100DML 53.7 (SD) | LL 80 | 3.7 | 5 | 380V | 500-2400 | 13.5.9-4 | 38,890,000 | |
57 | Báo giá bơm chìm Ebara 100DML 55.5 (SD) | LL 100 | 5.5 | 7.5 | 380V | 500-2400 | 17.9-8.5 | 51,890,000 | |
58 | Máy bơm chìm Ebara 100DML 57.5 (SD) | 7.5 | 10 | 380V | 500-2400 | 20.6-12.1 | 56,010,000 | ||
59 | Báo giá bơm chìm Ebara 100DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 500-2500 | 27.5-17.5 | 71,670,000 | ||
60 | Máy bơm chìm Ebara 100DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 500-2500 | 33.5-23.4 | 78,150,000 | ||
61 | Báo giá bơm chìm Ebara 100DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 500-2500 | 38.5-28 | 114,030,000 | ||
62 | Máy bơm chìm Ebara 150DML 55.5 (SD) | LL 100 | 5.5 | 7.5 | 380V | 1000-3400 | 14.9-3.9 | 54,890,000 | |
63 | Báo giá bơm chìm Ebara 150DML 57.5 (SD) | 7.5 | 10 | 380V | 1000-4000 | 18-4 | 58,990,000 | ||
64 | Máy bơm chìm Ebara 150DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1000-4500 | 25.2-5.4 | 74,660,000 | ||
65 | Báo giá bơm chìm Ebara 150DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 1000-5000 | 31.3-8.6 | 81,090,000 | ||
66 | Máy bơm chìm Ebara 150DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 1000-5500 | 36.4-10.5 | 117,010,000 | ||
DVS | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
67 | Bơm thả chìm Ebara 50 DVS 5.75 | LS 50 | 0.75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | 12,730,000 | ![]() |
68 | Máy bơm nước thải Ebara 50 DVS 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | 14,960,000 | ||
69 | Bơm thả chìm Ebara 65 DVS 5.75 | LM 65 | 0.75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | 14,450,000 | |
70 | Máy bơm nước thải Ebara 65 DVS 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 16,630,000 | ||
71 | Bơm thả chìm Ebara 65 DVS 52.2 | 2.2 | 3 | 380V | 200-750 | 17.5-6.6 | 24,810,000 | ||
72 | Máy bơm nước thải Ebara 65 DVS 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 200-1000 | 23-6.9 | 26,960,000 | ||
73 | Bơm thả chìm Ebara 80DVS 5.75 | LM 80 | 0.75 | 1 | 380V | 100-350 | 13-3.3 | 14,880,000 | |
74 | Máy bơm nước thải Ebara 80DVS 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 17,200,000 | ||
75 | Bơm thả chìm Ebara 80 DVS 52.2 | 2.2 | 3 | 380V | 200-750 | 17.5-6.6 | 25,100,000 | ||
76 | Máy bơm nước thải Ebara 80 DVS 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 200-1000 | 23-6.9 | 28,120,000 | ||
DVSA | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao) | ||||||||
77 | Bơm Ebara 50 DVSA 5.75 | LS50 | 0.75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | ![]() |
|
78 | Máy bơm Ebara 50 DVSA 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | |||
79 | Bơm nước Ebara 65 DVSA 5.75 | LM 65 | 0.75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | ||
80 | Bơm Ebara 65 DVSA 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | |||
DVSJ | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao) | ||||||||
81 | Máy bơm Ebara 50 DVSJ 5.75 | LS 50 | 0.75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | ![]() |
|
82 | Ebara 50 DVSJ 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | |||
83 | Bơm Ebara 65 DVSJ 5.75 | LM 65 | 0.75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | ||
84 | 65 DVSJ 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | |||
DF | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác) | ||||||||
85 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 1.5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 24,670,000 | ![]() |
86 | 80 DF 51.5 | LL 80 | 1.5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | 24,810,000 | |
87 | 80 DF 52.2 | 2.2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | 26,830,000 | ||
88 | 80 DF 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | 30,420,000 | ||
89 | 100 DF 53.7 | LL 1000 | 3.7 | 5 | 380V | 200-1000 | 25-6.6 | 32,140,000 | |
90 | 100 DF 55.5 | 5.5 | 7.5 | 380V | 300-1250 | 30.7-11.6 | 52,710,000 | ||
91 | 100 DF 57.5 | 7.5 | 10 | 380V | 400-1400 | 37-13.2 | 56,650,000 | ||
DFA | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao) | ||||||||
92 | 65 DFA 51.5 | LM65 | 1.5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | ![]() |
|
93 | 80 DFA 51.5 | LL 80 | 1.5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | ||
94 | 80 DFA 52.2 | 2.2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | |||
95 | 80 DFA 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | |||
96 | 100 DFA 53.7 | LL 100 | 3.7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | ||
DFJ | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER - AUTOMATIC PARALELL (3 phao) | - | |||||||
97 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 1.5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | ![]() |
|
98 | 80 DFJ 51.5 | LL 80 | 1.5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | ||
99 | 80 DFJ 52.2 | 2.2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | |||
100 | 80 DFJ 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | |||
101 | 100 DFJ 53.7 | LL 100 | 3.7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | ||
DS | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | - | |||||||
102 | 50DS 5.75 | LS 50 | 0.75 | 1 | 380V | 100-300 | 18-6.5 | 13,670,000 | ![]() |
103 | 50DS 51.5 | 1.5 | 2 | 380V | 100-400 | 22.3-8.5 | 15,610,000 | ||
104 | 50DS 52.2 | LM 50 | 2.2 | 3 | 380V | 150-550 | 25.2-9.4 | 28,400,000 | |
105 | 50DS 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 150-600 | 35.3-18.6 | 31,280,000 | ||
106 | 65DS 51.5 | LM 65 | 1.5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 17,470,000 | |
107 | 80DS 52.2 | LM 80 | 2.2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | 29,410,000 | |
108 | 80DS 53.7 | 3.7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | 32,360,000 | ||
109 | 100DS 55.5 | LL 100 | 5.5 | 7.5 | 380V | 300-1250 | 30.7-11.6 | 47,460,000 | |
110 | 100DS 57.5 | 7.5 | 10 | 380V | 400-1400 | 37-13.2 | 50,480,000 | ||
QDC | QUICK DISCHARGE CONECTORS (Khớp nối nhanh) | - | |||||||
111 | LS 50 | 3,300,000 | ![]() |
||||||
112 | LM 50 | 5,570,000 | |||||||
113 | LM 65 | 6,140,000 | |||||||
114 | LM 80 | 6,710,000 | |||||||
115 | LL 80 | 13,200,000 | |||||||
116 | LL 100 | 15,200,000 | |||||||
117 | LL 125 | 24,770,000 | |||||||
118 | LL 150 | 26,790,000 | |||||||
119 | LL 250 | 52,440,000 | |||||||
123 | LL 300 | 60,710,000 |
Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành là đại lý ủy quyền chính thức phân phối các dòng máy bơm thả chìm Ebara tại thị trường Việt Nam. Thuận Hiệp Thành đã gây dựng được vị thế vững chắc trong ngành cung cấp thiết bị, giải pháp hệ thống bơm nước công nghiệp và xử lý nước thải.
Với kinh nghiệm lâu năm và đội ngũ kỹ sư, chuyên gia giàu kiến thức, công ty cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm máy bơm Ebara chất lượng nhất, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật Nhật Bản nghiêm ngặt. Sự đa dạng về dòng sản phẩm từ máy bơm ly tâm đơn tới máy bơm trục đứng, máy bơm chân không,... đáp ứng mọi nhu cầu trong các lĩnh vực xử lý nước thải, cấp nước, công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng,...
Ngoài cung cấp sản phẩm, Thuận Hiệp Thành còn cung cấp dịch vụ thiết kế, tư vấn, lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống bơm theo nhu cầu riêng của từng khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề sẵn sàng hỗ trợ 24/7, cam kết mang lại hiệu suất bơm tối ưu, giảm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Điện thoại: 0902 734 032 - 028 37 525 205
Email: truonglinh0403@gmail.com
Xem thêm >>> Máy bơm thả chìm | giá máy bơm Ebara | Máy bơm Pentax
TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ
Gửi Câu Hỏi Và Nhận Câu Trả Lời Tại Đây Trong Vòng 5 Phút
Máy bơm hỏa tiễn, còn được gọi là máy bơm chìm giếng...
Chào anh
Vâng máy bơm hiệu Ebara có nhiều chủng loại và model. Trong đó có nhiều model thích hợp dùng cho bơm trong hệ thống xử lý nước thải.
Vâng, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ liên lạc lại để tư vấn hỗ trợ cụ thể cho mình nhé.
Thân mến!
Máy bơm thả chìm thương hiệu Ebara này dùng bơm cho hệ thống xử lý nước thải tốt không?
Tôi cần máy bơm công suất 5Hp.
Vui lòng tư vấn