TIN TỨC
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh...
STT | Mã hàng | Tên hàng | Hãng bơm | Điện áp | Công suất (HP) | Công suất (W) | Cột áp (H/m) | Lưu lượng (L/m) | ĐK(vào) | ĐK(ra) | CO, CQ | Cấu tạo |
1 | CM40-250A | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp CM 40-250A | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 90.4 - 76.0 H/m | 9 - 42 m3/h | 76 mm | 49 mm | ITALY | |
2 | CM50-200A | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp CM 50-200A | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 58.1 - 38.8 H/m | 24 - 78 m3/h | 76 mm | 60 mm | ITALY | |
3 | CM50-250C | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp CM 50-250C | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 70.8 - 50.5 H/m | 27 - 78 m3/h | 76 mm | 60 mm | ITALY | |
4 | CM65-160A | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp CM 65-160A | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 40.6 - 29.8 H/m | 42 - 144 m3/h | 90 mm | 76 mm | ITALY | |
5 | CM65-200C | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp CM 65-200C | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 44.8 - 32.0 H/m | 54 - 132 m3/h | 90 mm | 76 mm | ITALY | |
6 | CM80-160C | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp CM 80-160C | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 29.6 - 16.4 H/m | 66 - 180 m3/h | 114 mm | 90 mm | ITALY | |
7 | CN40-25015 | Bơm ly tâm trục ngang CN40-250/15 | MITSUKY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 90-76 H/m | 9-42 m3/h | 76 mm | 49 mm | VIỆT NAM | |
8 | CN50-20015 | Bơm ly tâm trục ngang CN50-200/15 | MITSUKY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 58-39 H/m | 24-78 m3/h | 76 mm | 60 mm | VIỆT NAM | |
9 | CN50-25015 | Bơm ly tâm trục ngang CN50-250/15 | MITSUKY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 60-37 H/m | 25-75 m3/h | 76 mm | 60 mm | VIỆT NAM | |
10 | CN65-20015 | Bơm ly tâm trục ngang CN65-200/15 | MITSUKY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 45-32 H/m | 54-132 m3/h | 90 mm | 76 mm | VIỆT NAM | |
11 | CN80-16015 | Bơm ly tâm trục ngang CN80-160/15 | MITSUKY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 30-16 | 66-195 m3/h | 114 mm | 90 mm | VIỆT NAM | |
12 | IR50-200A | Bơm ly tâm trục ngang IR50-200A | SAER | 380V/3pha/50Hz/ 230V/1pha | 20 HP | 15 Kw | 61.8-30 m | 0-75 m3/h | 65 mm | 60 mm | ITALY | Đầu cánh bơm: Gang EN-GJL-250, trục: Thép không gỉ (Inox 431) |
13 | IR65-160A | Bơm ly tâm trục ngang IR65-160A | SAER | 380V/3pha/50Hz/ 230V/1pha | 20 HP | 15 Kw | 43-28 m | 0-130 m3/h | 80 mm | 76 mm | ITALY | Đầu cánh bơm: Gang EN-GJL-250, trục: Thép không gỉ (Inox 431) |
14 | MSHA815 | Bơm trục ngang đa tầng cánh MSHA 8/15 | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 227.2 - 118.4 H/m | 6 - 24 m3/h | 60 mm | 49 mm | ITALY | THÂN GANG CÁNH ĐỒNG |
15 | MSHB415 | Bơm trục ngang đa tầng cánh MSHB 4/15 | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 146.5 - 81.8 H/m | 12 - 39 m3/h | 60 mm | 49 mm | ITALY | THÂN GANG CÁNH ĐỒNG |
16 | MSHC3R15 | Bơm trục ngang đa tầng cánh MSHC 3R/15 | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 109 - 50.6 H/m | 24 - 57 m3/h | 76 mm | 60 mm | ITALY | THÂN GANG CÁNH ĐỒNG |
17 | MSHD215 | Bơm trục ngang đa tầng cánh MSHD 2/15 | PENTAX-ITALY | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 78 - 38.4 H/m | 36 - 90 m3/h | 76 mm | 60 mm | ITALY | THÂN GANG CÁNH ĐỒNG |
18 | ZS100-80-16015 | Bơm ly tâm trục ngang ZS100-80-160/15 | CNP | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 30-22 m | 80-160 m3/h | 114 mm | 90 mm | China | (stainless steel 304 ) |
19 | ZS65-50-20015 | Bơm ly tâm trục ngang ZS65-50-200/15 | CNP | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 59-56 m | 10-60 m3/h | 76 mm | 60 mm | China | (stainless steel 304 ) |
20 | ZS80-65-16015 | Bơm ly tâm trục ngang ZS80-65-160/15 | CNP | 380 V | 20 HP | 15 Kw | 41-33 m | 50-120 m3/h | 90 mm | 76 mm | China | (stainless steel 304 ) |
Xem chi tiết giá xin Anh/chị Copy cái mã rồi Paste vào ô tìm kiếm ở phía trên sẽ có chi tiết về sản phẩm đó hoặc Anh/chị có thể tìm theo hãng hoặc tìm theo chức năng máy bơm, nếu có gì thắc mắc xin liên hệ với đội tư vấn sẽ được hỗ trợ 24/24.
Dòng máy bơm này có các hãng: Bơm trục ngang 20 HP SAER, máy bơm nước PENTAX, may bom nuoc CNP, may bom nuoc MITSUKY
TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh...