TIN TỨC
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh...
STT | Mã hàng | Tên hàng | Nhóm hàng | Điện áp | Công suất (HP) | Công suất (W) | Cột áp (H/m) | Lưu lượng (L/m) | ĐK(vào) | ĐK(ra) | CO, CQ | Cấu tạo |
1 | CDL4-19 | Bơm trục đứng đa tầng cánh CDL4-19 | CNP | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 171-137m | 2.0-5.0 m3/h | China | (stainless steel 304 ) | ||
2 | CDL4-22 | Bơm trục đứng đa tầng cánh CDL4-22 | CNP | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 200-160m | 2.0-5.0 m3/h | China | (stainless steel 304 ) | ||
3 | CDL8-12 | Bơm trục đứng đa tầng cánh CDL8-12 | CNP | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 120-104m | 6.0-9.0 m3/h | China | (stainless steel 304 ) | ||
4 | CDLF4-19 | Bơm trục đứng đa tầng cánh CDLF4-19 | CNP | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 171-137m | 2.0-5.0 m3/h | China | (stainless steel 304 ) | ||
5 | CDLF4-22 | Bơm trục đứng đa tầng cánh CDLF4-22 | CNP | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 200-160m | 2.0-5.0 m3/h | China | (stainless steel 304 ) | ||
6 | CDLF8-12 | Bơm trục đứng đa tầng cánh CDLF8-12 | CNP | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 120-104m | 6.0-9.0 m3/h | China | (stainless steel 304 ) | ||
7 | CVE 125-10T | Bơm ly tâm trục đứng Inox, đa tầng cánh CVE 125-10T | EWARA | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 125-30 m | 35-170 Lít/phút | 49 mm | 42 mm | China | |
8 | CVL 4-19 | Bơm trục đứng (nước nóng) cánh Inox CVL 4-19 | EWARA | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 183-93 m | 1.5-7 m3/h Lít/phút | 42 mm | 42 mm | China | |
9 | CVL 4-22 | Bơm trục đứng (nước nóng) cánh Inox CVL 4-22 | EWARA | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 211-79 m | 1.5-8 m3/h Lít/phút | 42 mm | 42 mm | China | |
10 | EVM1010N54.0 | Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh EVM 10 10N5/4.0 | EBARA | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 105-39 m | 75-250 Lít/phút | 49 mm | 49 mm | ITALY | Buồng, cánh Inox 304 |
11 | EVM1011N54.0 | Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh EVM 10 11N5/4.0 | EBARA | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 116-43 m | 75-250 Lít/phút | 49 mm | 49 mm | ITALY | Buồng, cánh Inox 304 |
12 | EVM522F54.0 | Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh EVM 5 22F5/4.0 | EBARA | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 206-80.5 m | 40-130 Lít/phút | 42 mm | 42 mm | ITALY | Buồng, cánh Inox 304 |
13 | LVS10-12 | Bơm trục đứng - cánh Inox LVS 10 -12 | LEPONO | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 78-122 m | 2-12 Lít/phút | 49 mm | 49 mm | China | 12 cánh |
14 | LVS4-19 | Bơm trục đứng - cánh Inox LVS 4 -19 | LEPONO | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 93-183 m | 1.5-7 Lít/phút | 42 mm | 42 mm | China | 19 cánh |
15 | LVS4-22 | Bơm trục đứng - cánh Inox LVS 4 -22 | LEPONO | 380 V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 79-211 m | 1.5-8 Lít/phút | 42 mm | 42 mm | China | 22 cánh |
16 | U5SLG-55018T | Bơm trục đứng cánh inox U5SLG-550/18T | PENTAX-ITALY | 380 V | 5.5 Hp | 4.1 Kw | 194.4 - 102.1 H/m | 1.8 - 7.2 m3/h | 42 mm | 42 mm | ITALY | CÁNH INOX SERIE : USLG (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG 110 Độ C ) |
17 | U7SV-55010T | Bơm trục đứng cánh inox U7SV-550/10T | PENTAX-ITALY | 380 V | 5.5 Hp | 4.1 Kw | 123.8 - 61 H/m | 2.4 - 10.2 m3/h | 42 mm | 42 mm | ITALY | CÁNH INOX SERIE : USV (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG 110 Độ C ) |
18 | U7V-55010T | Bơm trục đứng cánh nhíp U7V-550/10T | PENTAX-ITALY | 380 V | 5.5 Hp | 4.1 Kw | 123.8 - 61 H/m | 2.4 - 10.2 m3/h | 42 mm | 42 mm | ITALY | |
19 | U9V-55010T | Bơm trục đứng cánh nhíp U9V-550/10T | PENTAX-ITALY | 380 V | 5.5 Hp | 4.1 Kw | 20 - 111 H/m | 3.6 - 15.6 m3/h | 49 mm | 42 mm | ITALY | |
20 | MTV-127T | Bơm trục đứng đa tầng cánh MTV-127T | APP | 380V | 5 HP | 3.7 Kw | 60 m | 12 m3/h | Taiwan | Cánh bơm Inox 304 |
Xem chi tiết giá xin Anh/chị Copy cái mã rồi Paste vào ô tìm kiếm ở phía trên sẽ có chi tiết về sản phẩm đó hoặc Anh/chị có thể tìm theo hãng hoặc tìm theo chức năng máy bơm, nếu có gì thắc mắc xin liên hệ với đội tư vấn sẽ được hỗ trợ 24/24.
Bơm trục đứng 5 Hp, 5.5 HP CNP, máy bơm nước EWARA, máy bơm EBARA, máy bơm nước LEPONO, máy bơm PENTAX, bơm nước APP
TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh...