TIN TỨC
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh...
Bơm inox ircem, bơm chìm, bơm hỏa tiễn, bơm cánh nhựa, bơm đầu inox
STT | Tên hàng | Điện áp | Công suất (HP) | Công suất (W) | Cột áp (H/m) | Lưu lượng (L/m) | ĐK(vào) | CO, CQ | Cấu tạo |
1 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 12BH22S | 220V | 3 HP | 2.2 Kw | 58 - 26 m | 6.0 - 15 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,11 cánh |
2 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 12BH22T | 380V | 3 HP | 2.2 Kw | 58 - 26 m | 6.0 - 15 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,11 cánh |
3 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 14SP22S | 220V | 3 HP | 2.2 Kw | 37 - 9 m | 6.0 - 19 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 6 cánh |
4 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 14SP22T | 380V | 3 HP | 2.2 Kw | 37 - 9 m | 6.0 - 19 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 6 cánh |
5 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 14SP30T | 380V | 4 HP | 3 Kw | 55 - 14 m | 6.0 - 19 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 9 cánh |
6 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 14SP40T | 380V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 74 - 19 m | 6.0 - 19 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 12 cánh |
7 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 14SP55T | 380V | 7.5 HP | 5.5 Kw | 104 - 27 m | 6.0 - 19 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 17 cánh |
8 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 14SP75T | 380V | 10 HP | 7.5 Kw | 141 - 36 m | 6.0 - 19 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 23 cánh |
9 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 16BH30T | 380V | 4 HP | 3 Kw | 51 - 22 m | 8.4 - 22.0 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,11 cánh |
10 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 16BH40T | 380V | 5.5 HP | 4.1 Kw | 70 - 30 m | 8.4 - 22.0 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,15 cánh |
11 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 16BH55T | 380V | 7.5 HP | 5.5 Kw | 97 - 41 m | 8.4 - 22.0 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,20 cánh |
12 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 16BH75T | 380V | 10 HP | 7.5 Kw | 131 - 57 m | 8.4 - 22.0 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,28 cánh |
13 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 20B6110 | 380V | 15 HP | 11 Kw | 149-50 m | 9-30 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước (water franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 13 cánh |
14 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 20B655 | 380V | 7.5 HP | 5.5 Kw | 68-23 m | 9-30 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước(water franklin), φ6 đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 6 cánh |
15 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 20B675 | 380V | 10 HP | 7.5 Kw | 103-35 m | 9-30 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước (water franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 9 cánh |
16 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 30BP655 | 380V | 7.5 HP | 5.5 Kw | 60 - 6 m | 10 - 45 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 5 cánh |
17 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 30BP675 | 380V | 10 HP | 7.5 Kw | 84 - 8 m | 10 - 45 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 7 cánh |
18 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 32B6110 | 380V | 15 HP | 11 Kw | 100 - 14 m | 12 - 48 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước (water franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 11 cánh |
19 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 32B6150 | 380V | 20 HP | 15 Kw | 136 - 19 m | 12 - 48 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước (water franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 15 cánh |
20 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 32B655 | 380V | 7.5 HP | 5.5 Kw | 43 - 7 m | 12 - 48 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước (water franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 5 cánh |
21 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 32B675 | 380V | 10 HP | 7.5 Kw | 61 - 9 m | 12 - 48 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt nước (water franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng nhựa, 7 cánh |
22 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 46BP6110 | 380V | 15 HP | 11 Kw | 89 - 17 m | 10 - 70 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 7 cánh |
23 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 46BP6150 | 380V | 20 HP | 15 Kw | 115 - 21 m | 10 - 70 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 9 cánh |
24 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 46BP6185 | 380V | 25 HP | 18.5 Kw | 141 - 26 m | 10 - 70 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 11 cánh |
25 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 46BP675 | 380V | 10 HP | 7.5 Kw | 64 -12 m | 10 - 70 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 5 cánh |
26 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 5SP11S | 220V | 1.5 HP | 62 -17 m | 2.0 - 7.0 m3/h | 49 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 11 cánh | |
27 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 5SP11T | 380V | 1.5 HP | 62 -17 m | 2.0 - 7.0 m3/h | 49 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 11 cánh | |
28 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 60BP6150 | 380V | 20 HP | 15 Kw | 71 - 8 m | 40 - 85 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 7 cánh |
29 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 60BP6185 | 380V | 25 HP | 18.5 Kw | 91 - 10 m | 40 - 85 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6 đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 9 cánh |
30 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 60BP6220 | 380V | 30 HP | 22.38 Kw | 101 - 12 m | 40 - 85 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6 đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 10 cánh |
31 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 60BP6300 | 380V | 40 HP | 30 Kw | 141 - 16 m | 40 - 85 m3/h | 80 mm | ITALY | Motor giải nhiệt dầu (oil franklin), φ6 đầu bơm inox, cánh bơm bằng inox 304, 14 cánh |
32 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 6BH11S | 220V | 1.5 HP | 49 - 22 m | 3.6 - 8.1 m3/h | 49 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,10 cánh | |
33 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 6BH11T | 380V | 1.5 HP | 49 - 22 m | 3.6 - 8.1 m3/h | 49 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,10 cánh | |
34 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 6BH15S | 220V | 2 HP | 1.5 Kw | 69 - 31 m | 3.6 - 8.1 m3/h | 49 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,8 cánh |
35 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 6BH15T | 380V | 2 HP | 1.5 Kw | 69 - 31 m | 3.6 - 8.1 m3/h | 49 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,14 cánh |
36 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8BH15S | 220V | 2 HP | 1.5 Kw | 47 - 30 m | 3.6 - 9.6 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,14 cánh |
37 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8BH15T | 380V | 2 HP | 1.5 Kw | 47 - 30 m | 3.6 - 9.6 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,8 cánh |
38 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8BH22S | 220V | 3 HP | 2.2 Kw | 76 - 49 m | 3.6 - 9.6 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,13 cánh |
39 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8BH22T | 380V | 3 HP | 2.2 Kw | 76 - 49 m | 3.6 - 9.6 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm Inox; cánh bằng nhựa,13 cánh |
40 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8SP15S | 220V | 2 HP | 1.5 Kw | 54 - 11 m | 2.0 - 12 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 9 cánh |
41 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8SP15T | 380V | 2 HP | 1.5 Kw | 54 - 11 m | 2.0 - 12 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 9 cánh |
42 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8SP22S | 220V | 3 HP | 2.2 Kw | 83 - 17 m | 2.0 - 12 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 14 cánh |
43 | Bơm giếng chìm (hỏa tiễn) 8SP22T | 380V | 3 HP | 2.2 Kw | 83 - 17 m | 2.0 - 12 m3/h | 60 mm | ITALY | φ4 đầu bơm, cánh bơm bằng inox 304, 14 cánh |
TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh...